Có 4 kết quả:

厨子 chú zi ㄔㄨˊ 廚子 chú zi ㄔㄨˊ 橱子 chú zi ㄔㄨˊ 櫥子 chú zi ㄔㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

cook

Từ điển Trung-Anh

cook

Từ điển Trung-Anh

(1) wardrobe
(2) closet
(3) cabinet

Từ điển Trung-Anh

(1) wardrobe
(2) closet
(3) cabinet